--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dry ice
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dry ice
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dry ice
+ Noun
Cacbon đioxyt đậm đặc
tuyết cacbon đioxit
đá khô
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dry ice"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dry ice"
:
dryish
dry ice
Lượt xem: 296
Từ vừa tra
+
dry ice
:
Cacbon đioxyt đậm đặc