--

dry ice

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dry ice

+ Noun

  • Cacbon đioxyt đậm đặc
  • tuyết cacbon đioxit
  • đá khô
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dry ice"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "dry ice"
    dryish dry ice
Lượt xem: 296